Từ "hoại thư" trong tiếng Việt có nghĩa là tình trạng một bộ phận nào đó trên cơ thể sống bị thối rữa do sự nhiễm trùng hoặc thiếu máu. Hoại thư thường xảy ra khi các tế bào không nhận đủ oxy và dinh dưỡng, dẫn đến việc chúng chết đi và gây ra sự phân hủy. Tình trạng này có thể xảy ra ở nhiều bộ phận khác nhau của cơ thể, nhưng thường thấy nhất ở các chi (tay, chân).
Ví dụ sử dụng từ "hoại thư":
Câu đơn giản: "Cô ấy đã phải nhập viện vì bị hoại thư ở chân."
Câu nâng cao: "Bác sĩ đã cảnh báo rằng nếu không điều trị kịp thời, vết thương có thể dẫn đến hoại thư và cần phải cắt bỏ phần bị ảnh hưởng."
Các biến thể và cách sử dụng:
Hoại thư khô: Là dạng hoại thư mà da và mô không có mủ, thường do thiếu máu.
Hoại thư ướt: Là dạng hoại thư có sự xuất hiện của mủ và nhiễm trùng nặng.
Các từ liên quan:
Hoại tử: Là thuật ngữ chung hơn cho tình trạng tổn thương tế bào và mô, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau.
Nhiễm trùng: Là tình trạng cơ thể bị tấn công bởi vi khuẩn, virus hoặc nấm, có thể dẫn đến hoại thư nếu không được điều trị.
Từ đồng nghĩa:
So sánh với từ gần giống:
Kết luận:
"Hoại thư" là một từ chuyên môn trong y học, thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sức khỏe và điều trị.