Characters remaining: 500/500
Translation

hoại thư

Academic
Friendly

Từ "hoại thư" trong tiếng Việt có nghĩatình trạng một bộ phận nào đó trên cơ thể sống bị thối rữa do sự nhiễm trùng hoặc thiếu máu. Hoại thư thường xảy ra khi các tế bào không nhận đủ oxy dinh dưỡng, dẫn đến việc chúng chết đi gây ra sự phân hủy. Tình trạng này có thể xảy ranhiều bộ phận khác nhau của cơ thể, nhưng thường thấy nhấtcác chi (tay, chân).

dụ sử dụng từ "hoại thư":
  1. Câu đơn giản: " ấy đã phải nhập viện bị hoại thưchân."
  2. Câu nâng cao: "Bác sĩ đã cảnh báo rằng nếu không điều trị kịp thời, vết thương có thể dẫn đến hoại thư cần phải cắt bỏ phần bị ảnh hưởng."
Các biến thể cách sử dụng:
  • Hoại thư khô: dạng hoại thư da không mủ, thường do thiếu máu.
  • Hoại thư ướt: dạng hoại thư sự xuất hiện của mủ nhiễm trùng nặng.
Các từ liên quan:
  • Hoại tử: thuật ngữ chung hơn cho tình trạng tổn thương tế bào , có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau.
  • Nhiễm trùng: tình trạng cơ thể bị tấn công bởi vi khuẩn, virus hoặc nấm, có thể dẫn đến hoại thư nếu không được điều trị.
Từ đồng nghĩa:
  • Thối rữa: Cũng ý nghĩa là sự phân hủy, nhưng thường dùng cho thực phẩm hoặc vật thể không sống hơn cho cơ thể sống.
So sánh với từ gần giống:
  • Hoại tử: Như đã đề cập, hoại tử một tình trạng rộng hơn, không chỉ giới hạnhoại thư còn bao gồm các nguyên nhân khác như thiếu máu hoặc chấn thương.
Kết luận:

"Hoại thư" một từ chuyên môn trong y học, thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sức khỏe điều trị.

  1. t. Bị thối rữa một bộ phận trên cơ thể sống. Một vết loét hoại thư.

Comments and discussion on the word "hoại thư"